Mã Tỉnh, Thành phố, Quận, Huyện và Thị xã
Mã tỉnh: 01 - THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Quận Ba Đình
|
16
|
Thị xã Sơn Tây
|
02
|
Quận Hoàn Kiếm
|
17
|
Huyện Ba Vì
|
03
|
Quận Hai Bà Trưng
|
18
|
Huyện Phúc Thọ
|
04
|
Quận Đống Đa
|
19
|
Huyện Thạch Thất
|
05
|
Quận Tây Hồ
|
20
|
Huyện Quốc Oai
|
06
|
Quận Cầu Giấy
|
21
|
Huyện Chương Mỹ
|
07
|
Quận Thanh Xuân
|
22
|
Huyện Đan Phượng
|
08
|
Quận Hoàng Mai
|
23
|
Huyện Hoài Đức
|
09
|
Quận Long Biên
|
24
|
Huyện Thanh Oai
|
10
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
25
|
Huyện Mỹ Đức
|
11
|
Huyện Thanh Trì
|
26
|
Huyện Ứng Hòa
|
12
|
Huyện Gia Lâm
|
27
|
Huyện Thường Tín
|
13
|
Huyện Đông Anh
|
28
|
Huyện Phú Xuyên
|
14
|
Huyện Sóc Sơn
|
29
|
Huyện Mê Linh
|
15
|
Quận Hà Đông
|
30
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Mã tỉnh: 02 - THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Quận 1
|
13
|
Quận Gò Vấp
|
02
|
Quận 2
|
14
|
Quận Tân Bình
|
03
|
Quận 3
|
15
|
Quận Tân Phú
|
04
|
Quận 4
|
16
|
Quận Bình Thạnh
|
05
|
Quận 5
|
17
|
Quận Phú Nhuận
|
06
|
Quận 6
|
18
|
Quận Thủ Đức
|
07
|
Quận 7
|
19
|
Quận Bình Tân
|
08
|
Quận 8
|
20
|
Huyện Bình Chánh
|
09
|
Quận 9
|
21
|
Huyện Củ Chi
|
10
|
Quận 10
|
22
|
Huyện Hóc Môn
|
11
|
Quận 11
|
23
|
Huyện Nhà Bè
|
12
|
Quận 12
|
24
|
Huyện Cần Giờ
|
Mã tỉnh: 03 - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Quận Hồng Bàng
|
09
|
Huyện Thủy Nguyên
|
02
|
Quận Lê Chân
|
10
|
Huyện An Dương
|
03
|
Quận Ngô Quyền
|
11
|
Huyện Tiên Lãng
|
04
|
Quận Kiến An
|
12
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
05
|
Quận Hải An
|
13
|
Huyện Cát Hải
|
06
|
Quận Đồ Sơn
|
14
|
Huyện Bạch Long Vĩ
|
07
|
Huyện An Lão
|
15
|
Quận Dương Kinh
|
08
|
Huyện Kiến Thụy
|
|
|
Mã tỉnh: 04 - THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Quận Hải Châu
|
05
|
Quận Liên Chiểu
|
02
|
Quận Thanh Khê
|
06
|
Huyện Hòa Vang
|
03
|
Quận Sơn Trà
|
07
|
Quận Cẩm Lệ
|
04
|
Quận Ngũ Hành Sơn
|
08
|
Huyện Hoàng Sa
|
Mã tỉnh: 05 - TỈNH HÀ GIANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Hà Giang
|
07
|
Huyện Bắc Mê
|
02
|
Huyện Đồng Văn
|
08
|
Huyện Hoàng Su Phì
|
03
|
Huyện Mèo Vạc
|
09
|
Huyện Xín Mần
|
04
|
Huyện Yên Minh
|
10
|
Huyện Bắc Quang
|
05
|
Huyện Quản Bạ
|
11
|
Huyện Quang Bình
|
06
|
Huyện Vị Xuyên
|
07
|
Huyện Bắc Mê
|
Mã tỉnh: 06 - TỈNH CAO BẰNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Cao Bằng
|
08
|
Huyện Hòa An
|
02
|
Huyện Bảo Lạc
|
09
|
Huyện Quảng Uyên
|
03
|
Huyện Thông Nông
|
10
|
Huyện Thạch An
|
04
|
Huyện Hà Quảng
|
11
|
Huyện Hạ Lang
|
05
|
Huyện Trà Lĩnh
|
12
|
Huyện Bảo Lâm
|
06
|
Huyện Trùng Khánh
|
13
|
Huyện Phục Hòa
|
07
|
Huyện Nguyên Bình
|
08
|
Huyện Hòa An
|
Mã tỉnh: 07 - TỈNH LAI CHÂU
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành Phố Lai Châu
|
05
|
Huyện Mường Tè
|
02
|
Huyện Tam Đường
|
06
|
Huyện Than Uyên
|
03
|
Huyện Phong Thổ
|
07
|
Huyện Tân Uyên
|
04
|
Huyện Sìn Hồ
|
08
|
Huyện Nậm Nhùn
|
Mã tỉnh: 08 - TỈNH LÀO CAO
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Huyện Bảo Thắng
|
06
|
Huyện Mường Khương
|
02
|
Huyện Bảo Yên
|
07
|
Huyện Sa Pa
|
03
|
Huyện Bát Xát
|
08
|
Huyện Si Ma Cai
|
04
|
Huyện Bắc Hà
|
09
|
Huyện Văn Bàn
|
05
|
Thành phố Lào Cai
|
|
|
Mã tỉnh: 09 - TỈNH TUYÊN QUANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Tuyên Quang
|
05
|
Huyện Hàm Yên
|
02
|
Huyện Lâm Bình
|
06
|
Huyện Yên Sơn
|
03
|
Huyện Na Hang
|
07
|
Huyện Sơn Dương
|
04
|
Huyện Chiêm Hóa
|
|
|
Mã tỉnh: 10 - TỈNH LẠNG SƠN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Lạng Sơn
|
07
|
Huyện Cao Lộc
|
02
|
Huyện Tràng Định
|
08
|
Huyện Lộc Bình
|
03
|
Huyện Bình Gia
|
09
|
Huyện Chi Lăng
|
04
|
Huyện Văn Lãng
|
10
|
Huyện Đình Lập
|
05
|
Huyện Bắc Sơn
|
11
|
Huyện Hữu Lũng
|
06
|
Huyện Văn Quan
|
|
|
Mã tỉnh: 11 - TỈNH BẮC KẠN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Bắc Kạn
|
05
|
Huyện Ngân Sơn
|
02
|
Huyện Chợ Đồn
|
06
|
Huyện Ba Bể
|
03
|
Huyện Bạch Thông
|
07
|
Huyện Chợ Mới
|
04
|
Huyện Na Rì
|
08
|
Huyện Pác Nặm
|
Mã tỉnh: 12 - TỈNH THÁI NGUYÊN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Thái Nguyên
|
06
|
Huyện Đại Từ
|
02
|
Thành phố Sông Công
|
07
|
Huyện Đồng Hỷ
|
03
|
Huyện Định Hóa
|
08
|
Huyện Phú Bình
|
04
|
Huyện Phú Lương
|
09
|
Thị xã Phổ Yên
|
05
|
Huyện Võ Nhai
|
|
|
Mã tỉnh: 13 - TỈNH YÊN BÁI
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Yên Bái
|
06
|
Huyện Văn Chấn
|
02
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
07
|
Huyện Trấn Yên
|
03
|
Huyện Văn Yên
|
08
|
Huyện Trạm Tấu
|
04
|
Huyện Yên Bình
|
09
|
Huyện Lục Yên
|
05
|
Huyện Mù Cang Chải
|
|
|
Mã tỉnh: 14 - TỈNH SƠN LA
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Sơn La
|
07
|
Huyện Mai Sơn
|
02
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
08
|
Huyện Yên Châu
|
03
|
Huyện Mường La
|
09
|
Huyện Sông Mã
|
04
|
Huyện Thuận Châu
|
10
|
Huyện Mộc Châu
|
05
|
Huyện Bắc Yên
|
11
|
Huyện Sốp Cộp
|
06
|
Huyện Phù Yên
|
12
|
Huyện Vân Hồ
|
Mã tỉnh: 15 - TỈNH PHÚ THỌ
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Việt Trì
|
08
|
Huyện Thanh Sơn
|
02
|
Thị xã Phú Thọ
|
09
|
Huyện Phù Ninh
|
03
|
Huyện Đoan Hùng
|
10
|
Huyện Lâm Thao
|
04
|
Huyện Thanh Ba
|
11
|
Huyện Tam Nông
|
05
|
Huyện Hạ Hòa
|
12
|
Huyện Thanh Thủy
|
06
|
Huyện Cẩm Khê
|
13
|
Huyện Tân Sơn
|
07
|
Huyện Yên Lập
|
|
|
Mã tỉnh: 16 - TỈNH VĨNH PHÚC
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
06
|
Huyện Bình Xuyên
|
02
|
Huyện Tam Dương
|
07
|
Huyện Sông Lô
|
03
|
Huyện Lập Thạch
|
08
|
Thị xã Phúc Yên
|
04
|
Huyện Vĩnh Tường
|
09
|
Huyện Tam Đảo
|
05
|
Huyện Yên Lạc
|
|
|
Mã tỉnh: 17 - TỈNH QUẢNG NINH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Hạ Long
|
08
|
Huyện Tiên Yên
|
02
|
Thành phố Cẩm Phả
|
09
|
Huyện Ba Chẽ
|
03
|
Thành phố Uông Bí
|
10
|
Thị xã Đông Triều
|
04
|
Thành phố Móng Cái
|
11
|
Thị xã Quảng Yên
|
05
|
Huyện Bình Liêu
|
12
|
Huyện Hoành Bồ
|
06
|
Huyện Đầm Hà
|
13
|
Huyện Vân Đồn
|
07
|
Huyện Hải Hà
|
14
|
Huyện Cô Tô
|
Mã tỉnh: 18 - TỈNH BẮC GIANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Bắc Giang
|
06
|
Huyện Tân Yên
|
02
|
Huyện Yên Thế
|
07
|
Huyện Hiệp Hòa
|
03
|
Huyện Lục Ngạn
|
08
|
Huyện Lạng Giang
|
04
|
Huyện Sơn Động
|
09
|
Huyện Việt Yên
|
05
|
Huyện Lục Nam
|
10
|
Huyện Yên Dũng
|
Mã tỉnh: 19 - TỈNH BẮC NINH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Bắc Ninh
|
05
|
Thị xã Từ Sơn
|
02
|
Huyện Yên Phong
|
06
|
Huyện Thuận Thành
|
03
|
Huyện Quế Võ
|
07
|
Huyện Gia Bình
|
04
|
Huyện Tiên Du
|
08
|
Huyện Lương Tài
|
Mã tỉnh: 21 - TỈNH HẢI DƯƠNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Hải Dương
|
07
|
Huyện Thanh Miện
|
02
|
Thị xã Chí Linh
|
08
|
Huyện Ninh Giang
|
03
|
Huyện Nam Sách
|
09
|
Huyện Cẩm Giàng
|
04
|
Huyện Kinh Môn
|
10
|
Huyện Thanh Hà
|
05
|
Huyện Gia Lộc
|
11
|
Huyện Kim Thành
|
06
|
Huyện Tứ Kỳ
|
12
|
Huyện Bình Giang
|
Mã tỉnh: 22 - TỈNH HƯNG YÊN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Hưng Yên
|
06
|
Huyện Tiên Lữ
|
02
|
Huyện Kim Động
|
07
|
Huyện Phù Cừ
|
03
|
Huyện Ân Thi
|
08
|
Huyện Mỹ Hào
|
04
|
Huyện KHóai Châu
|
09
|
Huyện Văn Lâm
|
05
|
Huyện Yên Mỹ
|
10
|
Huyện Văn Giang
|
Mã tỉnh: 23 - TỈNH HÒA BÌNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Hòa Bình
|
07
|
Huyện Lương Sơn
|
02
|
Huyện Đà Bắc
|
08
|
Huyện Kim Bôi
|
03
|
Huyện Mai Châu
|
09
|
Huyện Lạc Thủy
|
04
|
Huyện Tân Lạc
|
10
|
Huyện Yên Thủy
|
05
|
Huyện Lạc Sơn
|
11
|
Huyện Cao Phong
|
06
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
Mã tỉnh: 24 - TỈNH HÀ NAM
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Phủ Lý
|
04
|
Huyện Lý Nhân
|
02
|
Huyện Duy Tiên
|
05
|
Huyện Thanh Liêm
|
03
|
Huyện Kim Bảng
|
06
|
Huyện Bình Lục
|
Mã tỉnh: 25 - TỈNH NAM ĐỊNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Nam Định
|
06
|
Huyện Vụ Bản
|
02
|
Huyện Mỹ Lộc
|
07
|
Huyện Nam Trực
|
03
|
Huyện Xuân Trường
|
08
|
Huyện Trực Ninh
|
04
|
Huyện Giao Thủy
|
09
|
Huyện Nghĩa Hưng
|
05
|
Huyện ý Yên
|
10
|
Huyện Hải Hậu
|
Mã tỉnh: 26 – TỈNH THÁI BÌNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Thái Bình
|
05
|
Huyện Vũ Thư
|
02
|
Huyện Quỳnh Phụ
|
06
|
Huyện Kiến Xương
|
03
|
Huyện Hưng Hà
|
07
|
Huyện Tiền Hải
|
04
|
Huyện Đông Hưng
|
08
|
Huyện Thái Thụy
|
Mã tỉnh: 27 – TỈNH NINH BÌNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Ninh Bình
|
05
|
Huyện Hoa Lư
|
02
|
Thành phố Tam Điệp
|
06
|
Huyện Yên Mô
|
03
|
Huyện Nho Quan
|
07
|
Huyện Kim Sơn
|
04
|
Huyện Gia Viễn
|
08
|
Huyện Yên Khánh
|
Mã tỉnh: 28 – TỈNH THANH HÓA
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Thanh Hóa
|
15
|
Huyện Thọ Xuân
|
02
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
16
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
03
|
Thị xã Sầm Sơn
|
17
|
Huyện Thiệu Hóa
|
04
|
Huyện Quan Hóa
|
18
|
Huyện Triệu Sơn
|
05
|
Huyện Quan Sơn
|
19
|
Huyện Nông Cống
|
06
|
Huyện Mường Lát
|
20
|
Huyện Đông Sơn
|
07
|
Huyện Bá Thước
|
21
|
Huyện Hà Trung
|
08
|
Huyện Thường Xuân
|
22
|
Huyện Hoằng Hóa
|
09
|
Huyện Như Xuân
|
23
|
Huyện Nga Sơn
|
10
|
Huyện Như Thanh
|
24
|
Huyện Hậu Lộc
|
11
|
Huyện Lang Chánh
|
25
|
Huyện Quảng Xương
|
12
|
Huyện Ngọc Lặc
|
26
|
Huyện Tĩnh Gia
|
13
|
Huyện Thạch Thành
|
27
|
Huyện Yên Định
|
14
|
Huyện Cẩm Thủy
|
|
|
Mã tỉnh: 29 – TỈNH NGHỆ AN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Vinh
|
12
|
Huyện Diễn Châu
|
02
|
Thị xã Cửa Lò
|
13
|
Huyện Anh Sơn
|
03
|
Huyện Quỳ Châu
|
14
|
Huyện Đô Lương
|
04
|
Huyện Quỳ Hợp
|
15
|
Huyện Thanh Chương
|
05
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
16
|
Huyện Nghi Lộc
|
06
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
17
|
Huyện Nam Đàn
|
07
|
Huyện Kỳ Sơn
|
18
|
Huyện Hưng Nguyên
|
08
|
Huyện Tương Dương
|
19
|
Huyện Quế Phong
|
09
|
Huyện Con Cuông
|
20
|
Thị Xã Thái Hòa
|
10
|
Huyện Tân Kỳ
|
21
|
Thị Xã Hoàng Mai
|
11
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
Mã tỉnh: 30 – TỈNH HÀ TĨNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
08
|
Huyện Thạch Hà
|
02
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
09
|
Huyện Cẩm Xuyên
|
03
|
Huyện Hương Sơn
|
10
|
Huyện Kỳ Anh
|
04
|
Huyện Đức Thọ
|
11
|
Huyện Vũ Quang
|
05
|
Huyện Nghi Xuân
|
12
|
Huyện Lộc Hà
|
06
|
Huyện Can Lộc
|
13
|
Thị xã Kỳ Anh
|
07
|
Huyện Hương Khê
|
|
|
Mã tỉnh: 31 – TỈNH QUẢNG BÌNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Đồng Hới
|
05
|
Huyện Bố Trạch
|
02
|
Huyện Tuyên Hóa
|
06
|
Huyện Quảng Ninh
|
03
|
Huyện Minh Hóa
|
07
|
Huyện Lệ Thủy
|
04
|
Huyện Quảng Trạch
|
08
|
Thị xã Ba Đồn
|
Mã tỉnh: 32 – TỈNH QUẢNG TRỊ
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Đông Hà
|
06
|
Huyện Triệu Phong
|
02
|
Thị xã Quảng Trị
|
07
|
Huyện Hải Lăng
|
03
|
Huyện Vĩnh Linh
|
08
|
Huyện Hướng Hóa
|
04
|
Huyện Gio Linh
|
09
|
Huyện Đakrông
|
05
|
Huyện Cam Lộ
|
10
|
Huyện đảo Cồn Cỏ
|
Mã tỉnh: 33 – TỈNH THỪA THIÊN - HUẾ
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Huế
|
06
|
Thị xã Hương Thủy
|
02
|
Huyện Phong Điền
|
07
|
Huyện Phú Lộc
|
03
|
Huyện Quảng Điền
|
08
|
Huyện Nam Đông
|
04
|
Thị xã Hương Trà
|
09
|
Huyện A Lưới
|
05
|
Huyện Phú Vang
|
|
|
Mã tỉnh: 34 – TỈNH QUẢNG NAM
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Tam Kỳ
|
10
|
Huyện Tiên Phước
|
02
|
Thành phố Hội An
|
11
|
Huyện Bắc Trà My
|
03
|
Huyện Duy Xuyên
|
12
|
Huyện Đông Giang
|
04
|
Thị xã Điện Bàn
|
13
|
Huyện Nam Giang
|
05
|
Huyện Đại Lộc
|
14
|
Huyện Phước Sơn
|
06
|
Huyện Quế Sơn
|
15
|
Huyện Nam Trà My
|
07
|
Huyện Hiệp Đức
|
16
|
Huyện Tây Giang
|
08
|
Huyện Thăng Bình
|
17
|
Huyện Phú Ninh
|
09
|
Huyện Núi Thành
|
18
|
Huyện Nông Sơn
|
Mã tỉnh: 35 – TỈNH QUẢNG NGÃI
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Huyện Bình Sơn
|
08
|
Huyện Ba Tơ
|
02
|
Huyện Sơn Tịnh
|
09
|
Huyện Minh Long
|
03
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
10
|
Huyện Sơn Hà
|
04
|
Huyện Tư Nghĩa
|
11
|
Huyện Sơn Tây
|
05
|
Huyện Nghĩa Hành
|
12
|
Huyện Trà Bồng
|
06
|
Huyện Mộ Đức
|
13
|
Huyện Tây Trà
|
07
|
Huyện Đức phổ
|
14
|
Huyện Lý Sơn
|
Mã tỉnh: 36 – TỈNH KON TUM
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Kon Tum
|
06
|
Huyện Kon Plông
|
02
|
Huyện ĐĂK GLEI
|
07
|
Huyện Đăk Hà
|
03
|
Huyện Ngọc Hồi
|
08
|
Huyện Kon Rẫy
|
04
|
Huyện Đăk Tô
|
09
|
Huyện Tu Mơ Rông
|
05
|
Huyện Sa Thầy
|
10
|
Huyện IA H'DRAI
|
Mã tỉnh: 37 – TỈNH BÌNH ĐỊNH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Quy Nhơn
|
07
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
02
|
Huyện An Lão
|
08
|
Huyện Tây Sơn
|
03
|
Huyện Hoài Ân
|
09
|
Huyện Vân Canh
|
04
|
Huyện Hoài Nhơn
|
10
|
Thị xã An Nhơn
|
05
|
Huyện Phù Mỹ
|
11
|
Huyện Tuy Phước
|
06
|
Huyện Phù Cát
|
|
|
Mã tỉnh: 38 – TỈNH GIA LAI
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Pleiku
|
10
|
Thị xã Ayun Pa
|
02
|
Huyện Chư Păh
|
11
|
Huyện Krông Pa
|
03
|
Huyện Mang Yang
|
12
|
Huyện Ia Grai
|
04
|
Huyện KBang
|
13
|
Huyện Đak Đoa
|
05
|
Thị xã An Khê
|
14
|
Huyện Ia Pa
|
06
|
Huyện Kông Chro
|
15
|
Huyện Đak Pơ
|
07
|
Huyện Đức Cơ
|
16
|
Huyện Phú Thiện
|
08
|
Huyện Chư Prông
|
17
|
Huyện Chư Pưh
|
09
|
Huyện Chư Sê
|
|
|
Mã tỉnh: 39 – TỈNH PHÚ YÊN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Tuy Hòa
|
06
|
Huyện Sông Hinh
|
02
|
Huyện Đồng Xuân
|
07
|
Huyện Đông Hòa
|
03
|
Thị Xã Sông Cầu
|
08
|
Huyện Phú Hòa
|
04
|
Huyện Tuy An
|
09
|
Huyện Tây Hòa
|
05
|
Huyện Sơn Hòa
|
|
|
Mã tỉnh: 40 – TỈNH ĐẮK LẮK
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Th.phố Buôn Ma Thuột
|
09
|
Huyện M'Đrắk
|
02
|
Huyện Ea H'Leo
|
10
|
Huyện Krông Ana
|
03
|
Huyện Krông Buk
|
11
|
Huyện Krông Bông
|
04
|
Huyện Krông Năng
|
12
|
Huyện Lắk
|
05
|
Huyện Ea Súp
|
13
|
Huyện Buôn Đôn
|
06
|
Huyện Cư M'gar
|
14
|
Huyện Cư Kuin
|
07
|
Huyện Krông Pắc
|
15
|
Thị Xã Buôn Hồ
|
08
|
Huyện Ea Kar
|
|
|
Mã tỉnh: 41 – TỈNH KHÁNH HÒA
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Nha Trang
|
06
|
Thành phố Cam Ranh
|
02
|
Huyện Vạn Ninh
|
07
|
Huyện Khánh Sơn
|
03
|
Thị xã Ninh Hòa
|
08
|
Huyện đảo Trường Sa
|
04
|
Huyện Diên Khánh
|
09
|
Huyện Cam Lâm
|
05
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
|
|
Mã tỉnh: 42 – TỈNH LÂM ĐỒNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Đà Lạt
|
07
|
Huyện Đạ Huoai
|
02
|
Thành phố Bảo Lộc
|
08
|
Huyện Đạ Tẻh
|
03
|
Huyện Đức Trọng
|
09
|
Huyện Cát Tiên
|
04
|
Huyện Di Linh
|
10
|
Huyện Lâm Hà
|
05
|
Huyện Đơn Dương
|
11
|
Huyện Bảo Lâm
|
06
|
Huyện Lạc Dương
|
12
|
Huyện Đam Rông
|
Mã tỉnh: 43 – TỈNH BÌNH PHƯỚC
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thị xã Đồng Xoài
|
07
|
Thị xã Phước Long
|
02
|
Huyện Đồng Phú
|
08
|
Huyện Bù Đăng
|
03
|
Huyện Chơn Thành
|
09
|
Huyện Hớn Quản
|
04
|
Thị xã Bình Long
|
10
|
Huyện Bù Gia Mập
|
05
|
Huyện Lộc Ninh
|
11
|
Huyện Phú Riềng
|
06
|
Huyện Bù Đốp
|
|
|
Mã tỉnh: 44 – TỈNH BÌNH DƯƠNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Th. phố Thủ Dầu Một
|
06
|
Huyện Phú Giáo
|
02
|
Thị xã Bến Cát
|
07
|
Huyện Dầu Tiếng
|
03
|
Thị xã Tân Uyên
|
08
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
04
|
Thị xã Thuận An
|
09
|
Huyện Bàu Bàng
|
05
|
Thị xã Dĩ An
|
06
|
Huyện Phú Giáo
|
Mã tỉnh: 45 – TỈNH NINH THUẬN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm
|
05
|
Huyện Bác Ái
|
02
|
Huyện Ninh Sơn
|
06
|
Huyện Thuận Bắc
|
03
|
Huyện Ninh Hải
|
07
|
Huyện Thuận Nam
|
04
|
Huyện Ninh Phước
|
|
|
Mã tỉnh: 46 – TỈNH TÂY NINH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Tây Ninh
|
06
|
Huyện Hòa Thành
|
02
|
Huyện Tân Biên
|
07
|
Huyện Bến Cầu
|
03
|
Huyện Tân Châu
|
08
|
Huyện Gò Dầu
|
04
|
Huyện Dương Minh Châu
|
09
|
Huyện Trảng Bàng
|
05
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
Mã tỉnh: 47 – TỈNH BÌNH THUẬN
01
|
Thành phố Phan Thiết
|
06
|
Huyện Hàm Tân
|
02
|
Huyện Tuy Phong
|
07
|
Huyện Đức Linh
|
03
|
Huyện Bắc Bình
|
08
|
Huyện Tánh Linh
|
04
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
09
|
Huyện đảo Phú Quý
|
05
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
10
|
Thị xã La Gi
|
Mã tỉnh: 48 – TỈNH ĐỒNG NAI
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Biên Hòa
|
07
|
Huyện Xuân Lộc
|
02
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
08
|
Huyện Long Thành
|
03
|
Huyện Tân Phú
|
09
|
Huyện Nhơn Trạch
|
04
|
Huyện Định Quán
|
10
|
Huyện Trảng Bom
|
05
|
Huyện Thống Nhất
|
11
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
06
|
Thị xã Long Khánh
|
|
|
Mã tỉnh: 49 – TỈNH LONG AN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Tân An
|
09
|
Huyện Thủ Thừa
|
02
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
10
|
Huyện Châu Thành
|
03
|
Huyện Mộc Hóa
|
11
|
Huyện Tân Trụ
|
04
|
Huyện Tân Thạnh
|
12
|
Huyện Cần Đước
|
05
|
Huyện Thạnh Hóa
|
13
|
Huyện Cần Giuộc
|
06
|
Huyện Đức Huệ
|
14
|
Huyện Tân Hưng
|
07
|
Huyện Đức Hòa
|
15
|
Thị xã Kiến Tường
|
08
|
Huyện Bến Lức
|
|
|
Mã tỉnh: 50 – TỈNH ĐỒNG THÁP
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Huyện Châu Thành
|
07
|
Huyện Tháp Mười
|
02
|
Huyện Lai Vung
|
08
|
Huyện Tam Nông
|
03
|
Huyện Lấp Vò
|
09
|
Huyện Thanh Bình
|
04
|
Thành phố Sa Đéc
|
10
|
Thị xã Hồng Ngự
|
05
|
Thành phố Cao Lãnh
|
11
|
Huyện Hồng Ngự
|
06
|
Huyện Cao Lãnh
|
12
|
Huyện Tân Hồng
|
Mã tỉnh: 51 – TỈNH AN GIANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Long Xuyên
|
07
|
Huyện Tri Tôn
|
02
|
Thành phố Châu Đốc
|
08
|
Huyện Châu Phú
|
03
|
Huyện An Phú
|
09
|
Huyện Chợ Mới
|
04
|
Thị xã Tân Châu
|
10
|
Huyện Châu Thành
|
05
|
Huyện Phú Tân
|
11
|
Huyện Thoại Sơn
|
06
|
Huyện Tịnh Biên
|
|
|
Mã tỉnh: 52 – TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Vũng Tàu
|
05
|
Huyện Côn Đảo
|
02
|
Thành phố Bà Rịa
|
06
|
Huyện Tân Thành
|
03
|
Huyện Xuyên Mộc
|
07
|
Huyện Châu Đức
|
04
|
Huyện Long Điền
|
08
|
Huyện Đất Đỏ
|
Mã tỉnh: 53 – TỈNH TIỀN GIANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Mỹ Tho
|
07
|
Huyện Gò Công Tây
|
02
|
Thị xã Gò Công
|
08
|
Huyện Gò Công Đông
|
03
|
Huyện Cái Bè
|
09
|
Huyện Tân Phước
|
04
|
Huyện Cai Lậy
|
10
|
Huyện Tân Phú Đông
|
05
|
Huyện Châu Thành
|
11
|
Thị xã Cai Lậy
|
06
|
Huyện Chợ Gạo
|
|
|
Mã tỉnh: 54 – TỈNH KIÊN GIANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Rạch Giá
|
09
|
Huyện An Biên
|
02
|
Thị xã Hà Tiên
|
10
|
Huyện An Minh
|
03
|
Huyện Kiên Lương
|
11
|
Huyện Vĩnh Thuận
|
04
|
Huyện Hòn Đất
|
12
|
Huyện Phú Quốc
|
05
|
Huyện Tân Hiệp
|
13
|
Huyện Kiên Hải
|
06
|
Huyện Châu Thành
|
14
|
Huyện U Minh Thượng
|
07
|
Huyện Giồng Riềng
|
15
|
Huyện Giang Thành
|
08
|
Huyện Gò Quao
|
|
|
Mã tỉnh: 55 – THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Quận Ninh Kiều
|
06
|
Huyện Cờ Đỏ
|
02
|
Quận Bình Thủy
|
07
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
03
|
Quận Cái Răng
|
08
|
Quận Thốt Nốt
|
04
|
Quận Ô Môn
|
09
|
Huyện Thới Lai
|
05
|
Huyện Phong Điền
|
|
|
Mã tỉnh: 56 – TỈNH BẾN TRE
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Bến Tre
|
06
|
Huyện Bình Đại
|
02
|
Huyện Châu Thành
|
07
|
Huyện Ba Tri
|
03
|
Huyện Chợ Lách
|
08
|
Huyện Thạnh Phú
|
04
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
09
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
05
|
Huyện Giồng Trôm
|
|
|
Mã tỉnh: 57 – TỈNH VĨNH LONG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Vĩnh Long
|
05
|
Huyện Tam Bình
|
02
|
Huyện Long Hồ
|
06
|
Huyện Trà Ôn
|
03
|
Huyện Mang Thít
|
07
|
Huyện Vũng Liêm
|
04
|
Thị xã Bình Minh
|
08
|
Huyện Bình Tân
|
Mã tỉnh: 58 – TỈNH TRÀ VINH
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Trà Vinh
|
06
|
Huyện Trà Cú
|
02
|
Huyện Càng Long
|
07
|
Huyện Cầu Ngang
|
03
|
Huyện Cầu Kè
|
08
|
Huyện Duyên Hải
|
04
|
Huyện Tiểu Cần
|
09
|
Thị xã Duyên Hải
|
05
|
Huyện Châu Thành
|
|
|
Mã tỉnh: 59 – TỈNH SÓC TRĂNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Sóc Trăng
|
07
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
02
|
Huyện Kế Sách
|
08
|
Huyện Cù Lao Dung
|
03
|
Huyện Mỹ Tú
|
09
|
Thị xã Ngã Năm
|
04
|
Huyện Mỹ Xuyên
|
10
|
Huyện Châu Thành
|
05
|
Huyện Thạnh Trị
|
11
|
Huyện Trần Đề
|
06
|
Huyện Long Phú
|
|
|
Mã tỉnh: 60 – TỈNH BẠC LIÊU
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Bạc Liêu
|
05
|
Huyện Phước Long
|
02
|
Huyện Vĩnh Lợi
|
06
|
Huyện Đông Hải
|
03
|
Huyện Hồng Dân
|
07
|
Huyện Hòa Bình
|
04
|
Thị xã Giá Rai
|
|
|
Mã tỉnh: 61 – TỈNH CÀ MAU
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Cà Mau
|
06
|
Huyện Đầm Dơi
|
02
|
Huyện Thới Bình
|
07
|
Huyện Ngọc Hiển
|
03
|
Huyện U Minh
|
08
|
Huyện Năm Căn
|
04
|
Huyện Trần Văn Thời
|
09
|
Huyện Phú Tân
|
05
|
Huyện Cái Nước
|
|
|
Mã tỉnh: 62 – TỈNH ĐIỆN BIÊN
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
06
|
Huyện Tủa Chùa
|
02
|
Thị xã Mường Lay
|
07
|
Huyện Điện Biên Đông
|
03
|
Huyện Điện Biên
|
08
|
Huyện Mường Nhé
|
04
|
Huyện Tuần Giáo
|
09
|
Huyện Mường ảng
|
05
|
Huyện Mường Chà
|
10
|
Huyện Nậm Pồ
|
Mã tỉnh: 63 – TỈNH ĐĂK NÔNG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thị xã Gia Nghĩa
|
05
|
Huyện Đăk Song
|
02
|
Huyện Đăk R'Lấp
|
06
|
Huyện Krông Nô
|
03
|
Huyện Đăk Mil
|
07
|
Huyện Đăk GLong
|
04
|
Huyện Cư Jút
|
08
|
Huyện Tuy Đức
|
Mã tỉnh: 64 – TỈNH HẬU GIANG
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
Mã quận, huyện
|
Tên quận, huyện
|
01
|
Thành phố Vị Thanh
|
05
|
Huyện Châu Thành
|
02
|
Huyện Vị Thủy
|
06
|
Huyện Châu Thành A
|
03
|
Huyện Long Mỹ
|
07
|
Thị xã Ngã Bảy
|
04
|
Huyện Phụng Hiệp
|
08
|
Thị xã Long Mỹ
|